Chứng chuột rút
ICD-10 | R25.2 |
---|---|
ICD-9 | 729.82 |
English version Chứng chuột rút
Chứng chuột rút
ICD-10 | R25.2 |
---|---|
ICD-9 | 729.82 |
Thực đơn
Chứng chuột rútLiên quan
Chứng minh toán học Chứng khó đọc Chứng minh nhân dân Chứng thực di chúc Chứng khoán Chứng chỉ Kế toán viên, Kiểm toán viên (Việt Nam) Chứng nghiện rượu Chứng hôi miệng Chứng khó học toán Chứng phô dâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chứng chuột rút